Nhận ép cọc bê tông và báo giá ép cọc bê tông Quận Phú Nhuận cho các Phường và Phố: Trần Hữu Trang,Phan Xích Long,Nguyễn Văn Trỗi,Nguyễn Thị Huỳnh,Nguyễn Đình Chính,Lam Sơn,Hoàng Diệu,Hoa Đào,Đào Duy Từ,Bạch Đằng,Trần Kế Xương,Phổ Quang,Nhiêu Tứ,Nguyễn Thượng Hiền,Lê Tư Tài,Hoa Hồng,Cao Thắng,Trần Khắc Chân,Phùng Văn Cung,Nội Bộ,Nguyễn Trọng Tuyển,Nguyễn Đình Chiểu,Lê Văn Sĩ,Hoàng Minh Giám,Hoa Huệ,Hoa Lan,Đặng Thai Mai,Cầm Bá Thước,,Trần Quang Diệu,Tân Cảnh,Phan Đăng Lưu,Nguyễn Văn Đậu,Mai Văn Ngọc,Hoàng Văn Thụ,Hoa Mai,Đặng Văn Ngữ,Cô Bắc,Trương Đăng Quế,Thích Quảng Đức,Nguyễn Kiệm,Đoàn Thị Điểm,Cô Giang,,Trương Quốc Dung,Phan Đình Phùng,Mai Văn Nguyễn,Hồ Văn Huê,Hoa Phượng,Hoa Cau,Cù Lao,Trường Sa, Trần Cao Vân,Phan Tây Hồ,Nguyễn Thái Sơn,Nguyễn Công Hoan,Hồng Hà,Huỳnh Văn Bánh,,Hoa Sứ,Ký Con,Hoa Cúc,Đào Duy Anh.
Dịch vụ ép cọc bê tông tại TPHCM Quận Phú Nhuận luôn luôn báo giá trọn gói cho toàn bộ công trình. Khách hàng tại Quận Phú Nhuận có nhu cầu thì hãy gọi cho chúng tôi sớm nhất để được báo giá rẻ trọn gói sớm nhất.
Loại thép ép cọc BT | Thiết diện cọc | Mác cọc bê tông | Chiều dài cọc | Đơn giá |
---|---|---|---|---|
Thép Thái Nguyên Phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 145.000/mét |
Thép Đa Hội Phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 110.000/mét |
Thép Việt Đức, Việt úc phi 14 | 200 x 200 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 140.000/mét |
Thép Thái Nguyên Phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 160.000/mét |
Thép Thái Nguyên Phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 195.000/mét |
Thép Việt Đức, Việt úc phi 16 | 250×250 | 200 | 5m, 4m, 3m, 2.5m | 190.000/mét |
( Giá trên đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình thi công)
II. Bảng giá thành nhân công ép cọc bê tông Phú Nhuận
STT |
Nội Dung Báo Giá |
ĐVT |
Khối Lượng |
Đơn Giá |
Ghi Chú |
I |
Đối công trình ép cọc bê tông tính théo mét >=600md |
||||
1 |
CT ép cọc BT Mác 200x200 |
md |
600 |
50.000đ |
Trở lên |
2 |
CT ép cọc BT Mác 250x250 |
md |
600 |
55.000đ |
Trở lên |
3 |
CT ép cọc BT Mác 300x300 |
md |
600 |
60.000đ |
Trở lên |
II |
Đối công trình ép cọc bê tông khoán lô từ 300md->600md |
||||
1 |
CT ép cọc BT Mác 200x200 |
CT |
300-599 |
28.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
CT ép cọc BT Mác 250x250 |
CT |
300-599 |
35.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
CT ép cọc BT Mác 300x300 |
CT |
300-599 |
40.000.000đ |
Trọn gói |
III |
Đối với công trình ép cọc bê tông khoán lô <= 600md |
||||
1 |
CT ép cọc BT Mác 200x200 |
CT |
50-299 |
22.000.000đ |
Trọn gói |
2 |
CT ép cọc BT Mác 250x250 |
CT |
50-299 |
25.000.000đ |
Trọn gói |
3 |
CT ép cọc BT Mác 300x300 |
CT |
50-299 |
30.000.000đ |
Trọn gói |