Báo giá ép cọc bê tông tại Cầu giấy công ty chúng tôi bao gồm các hạng mục thi công như hạng mục thi công ép cọc bê tông, Hạng mục thi công ép cừ U, Hạng mục thi công ép cừ Larsen, Hạng mục khoan cọc nhồi
>> Dịch vụ ép cọc bê tông tại Huyện Thanh Trì Hà Nội
>> Dịch vụ ép cọc bê tộng tại Quận Đống Đa giá rẻ
>> Dịch vụ ép cọc bê tộng tại Quận Hoàng Mai trọn gói
>> Dịch vụ ép cọc bê tông tại Huyện gia Lâm
>> Dịch vụ ép cọc bê tông tại Quận Ba Đình uy tín giá rẻ trọn gói
>> Dịch vụ ép cọc bê tông Quận Hai Bà Trưng uy tín trọn gói
Ép cọc bê tông Cầu Giấy chúng tôi chuyên cung cấp các dịch vụ:
1. Ép cọc bê tông công trình nhà ở theo yêu cầu.
2. Ép cọc bê tông công trình công nghiệp
3. Ép cọc bê tông công trình dân dụng
4. Ép cọc bê tông bằng robot tự hành
5. Ép cọc bê tông chống lún, chống nứt công trình.
6. Ép cọc bê tông bằng máy ép thủy lực
7. Ép cọc bê tông tông không dùng điện 3 pha ép neo
8. Thi công nền móng
9. Thi công văng chống
10. Thi công ép cừ
Giá thành của chúng tôi cam kết rẻ nhất, với phương trâm "Uy tín – Chất lượng đảm bảo – Giá thành hợp lý" Đội ngũ trên 10 năm kinh nghiệm của chúng tôi sẽ đảm bảo mội tiến độ và chất lượng thi công cho công trình của quý khách dù công trình lớn hay nhỏ. Khách hàng cứ yêm tâm lấy tiêu chí chất lượng là hàng đầu cho mình công trình.
1. Ép cọc bê tông công trình nhà ở theo yêu cầu.
2. Ép cọc bê tông công trình công nghiệp
3. Ép cọc bê tông công trình dân dụng
4. Ép cọc bê tông bằng robot tự hành
5. Ép cọc bê tông chống lún, chống nứt công trình.
6. Ép cọc bê tông bằng máy ép thủy lực
7. Ép cọc bê tông tông không dùng điện 3 pha ép neo
8. Thi công nền móng
9. Thi công văng chống
10.Thi công ép cừ
1/ Bảng báo giá cọc bê tông cốt thép 20x20,25x25,30x30 và Ly Tâm tại Cầu Giấy
Kích thước | Loại thép | Mác bê tông | Chiều dài cọc/m | Đơn giá cọc/m |
---|---|---|---|---|
200x200 | Nhà máy D14 | #200-#250 | 3,4,5,6 | 140.000-145.000/md |
200x200 | Đa Hội | #200-#250 | 3,4,5,6 | 110.000-112.000/md |
250x250 | Nhà máy D16 | #250 | 3,4,5,6,7 | 200.000-210.000/md |
250x250 | Đa Hội | #250 | 3,4,5,6,7 | 170.000-190.000/md |
250x250 | Nhà máy D14 | #250 | 3,4,5,6,7 | 170.000-190.000/md |
300x300 | Nhà máy D16 | #250 | 3,4,5,6,7 | 240.000-260.000/md |
300x300 | Nhà máy D18 | #250 | 3,4,5,6,7 | 290.000-300.000/md |
350x350 | Call phone | #250 | 3,4,5,6,7 | Call phone |
400x400 | Call phone | #250 | 3,4,5,6,7 | Call phone |
(Bảng báo giá cọc Vuông 20x20, 25x25 ... tại Cầu Giấy)
Kích thước | Mác bê tông | Chiều dài cọc/m | Đơn giá cọc/m |
---|---|---|---|
D300 | #600 | 12,11,10,9,8,7,6 | 190.000-210.000/md |
D350 | #600 | 12,11,10,9,8,7,6 | 220.000-230.000/md |
D400 | #600 | 12,11,10,9,8,7,6 | 280.000-300.000/md |
D450 | #600 | 12,11,10,9,8,7,6 | 350.000-380.000/md |
D500 | #600 | 12,11,10,9,8,7,6 | 430.000-450.000/md |
D600 | #600 | 12,11,10,9,8,7,6 | 550.000-570.000/md |
(Bảng báo giá cọc Ly tâm D300, D350 ... tại Hà Đông)
2/ Bảng báo giá nhân công ép Neo, Ép Tải, Robot tại Cầu Giấy
Hạng mục Thi công Máy | Báo giá thi công |
---|---|
1- Đơn giá thi công máy Neo tại Hà Đông | |
TH1: Khối lượng ép cọc Neo> 300md | 40.000 - 50.000 VNĐ/md |
TH2: Khối lượng ép Tải <= 300md | 12.000.000-15.000.000/Lô |
2- Đơn giá thi công máy ROBOT, Tải tại Hà Đông | |
TH1: Khối lượng ép Tải, Robot > 1000md | 40.000 - 60.000 VNĐ/md |
TH2: Khối lượng ép Tải, Robot <= 1000md | 60 triệu- 90 triệu/ Căn |
3/ Bảng báo giá thi công và cho thuê Cừ U tại Cầu Giấy
Hạng mục | Đơn vị tính | Đơn giá/m |
---|---|---|
Nhân công ép u200 | m | 30.000-40.000 |
Nhân công nhổ u200 | m | 30.000-40.000 |
Giá thuê cừ u200 | m | 22.000-25.000 |
Giá bán Cừ U200 | kg | 16.500đ - 17.000đ |
4/ Bảng báo giá thi công và cho thuê cừ Larsen tại Cầu Giấy
Hạng mục công trình LarsenIV | Giá ép cừ | GIÁ NHỔ CỪ | THUÊ CỪ | VẬN CHUYỂN CỪ |
---|---|---|---|---|
Đơn giá Klg<1000 md | Thỏa thuận | Thỏa thuận | 1.500/m/ngày | Liên hệ |
Đơn giá Klg 1.000 ->2.000 md | 40.000 | 45.000 | 1.500/m/ngày | Liên hệ |
Đơn giá Klg >=2.000 md | 40.000 | 40.000 | 1.200/m/ngày | Liên hệ |
5/ Bảng báo giá thi công khoan cọc nhồi tại Cầu Giấy
Thi công khoan cọc nhồi mini | Đơn giá (VNĐ/mét) |
---|---|
Cọc nhồi mini D300 mm | 260.000 |
Cọc nhồi mini D400 mm | 340.000 |
Cọc nhồi mini D500 mm | 450.000 |
Cọc nhồi mini D600 mm | 650.000 |
Cọc nhồi mini D800 mm | 740.000 |
Cọc nhồi mini D1000 mm | 880.000 |
Miền Bắc: Số 18 - Phạm Hùng - Cầu Giấy - Hà Nội
Miền Nam: Số 46 Đỗ Quang, Phường Thảo Điền, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
Hotline: 097.193.8146
Website:http://epcocbetonghanoi.net.vn/
Email: baogiaepcocbetong@gmail.com